|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân tâm
| [nhân tâm] | | | popularity | | | Thu phục nhân tâm | | To gain the sympathy of the people; To win/gain/enjoy popularity |
Man's heart Thu phục nhân tâm To win over man's heart Nhân tâm tùy thÃch At will
|
|
|
|