Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân tâm


[nhân tâm]
popularity
Thu phục nhân tâm
To gain the sympathy of the people; To win/gain/enjoy popularity



Man's heart
Thu phục nhân tâm To win over man's heart
Nhân tâm tùy thích At will


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.